Tham khảo Nine_Track_Mind

  1. “iTunes (U.S.) - Music - Charlie Puth - Nine Track Mind”. iTunes (U.S.). ngày 29 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2016.
  2. “Nine Track Mind by Charlie Puth”. iTunes.
  3. 1 2 “Critic reviews for Nine Track Mind”. Metacritic. CBS Interactive. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  4. Erlewine, Stephen Thomas (ngày 29 tháng 1 năm 2016). “Nine Track Mind - Charlie Puth”. AllMusic. Rovi Corporation. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  5. Vain, Madison (ngày 15 tháng 1 năm 2016). “Nine Track Mind Review”. Entertainment Weekly. New York: Time Inc. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  6. Aroesti, Rachel (ngày 28 tháng 1 năm 2016). “Charlie Puth: Nine Track Mind review - subtly retro, softly burning R&B pop”. The Guardian. Guardian Media Group. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  7. Carey-Mahoney, Ryan (ngày 29 tháng 1 năm 2016). “Charlie Puth's 'Nine Track Mind': Album Review”. Idolator. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2016.
  8. Gamboa, Glenn (ngày 28 tháng 1 năm 2016). “'Nine Track Mind' review: Charlie Puth plans ahead”. Newsday. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  9. Cragg, Michael (ngày 31 tháng 1 năm 2016). “Charlie Puth: Nine Track Mind review – infuriatingly anonymous”. The Observer. Guardian Media Group. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  10. Tolentino, Jia (ngày 3 tháng 2 năm 2016). “Charlie Puth: Nine Track Mind”. Pitchfork Media. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  11. Gubbels, Jason (ngày 27 tháng 1 năm 2016). “Review: Charlie Puth, 'Nine Track Mind'”. Spin. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2016.
  12. Sterdan, Darryl (ngày 5 tháng 2 năm 2016). “Charlie Puth's 'Nine Track Mind', new Elton John top this week's new music”. Toronto Sun. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2016.
  13. “Nine Track Mind by Charlie Puth”. Billboard.
  14. http://www.amazon.co.jp/dp/B014Q29AO4/ref=mb_oe_a
  15. "Australiancharts.com – Charlie Puth – Nine Track Mind". Hung Medien. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2016.
  16. "Austriancharts.at – Charlie Puth – Nine Track Mind" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2016.
  17. "Ultratop.be – Charlie Puth – Nine Track Mind" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2016.
  18. "Ultratop.be – Charlie Puth – Nine Track Mind" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2016.
  19. "Charlie Puth Chart History (Canadian Albums)". Billboard. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2016.
  20. "Czech Albums – Top 100". ČNS IFPI. Ghi chú: Trên trang biểu đồ này, chọn 201606 trên trường này ở bên cạnh từ "Zobrazit", và sau đó nhấp qua từ để truy xuất dữ liệu biểu đồ chính xác. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2016.
  21. “Hitlisten.NU - Danmarks officielle hitlister”. Tracklisten. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2016.
  22. "Dutchcharts.nl – Charlie Puth – Nine Track Mind" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2016.
  23. "Charlie Puth: Nine Track Mind" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2016.
  24. "Lescharts.com – Charlie Puth – Nine Track Mind". Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2016.
  25. "Longplay-Chartverfolgung at Musicline" (bằng tiếng Đức). Musicline.de. Phononet GmbH. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2016.
  26. "GFK Chart-Track Albums: Week 5, 2016". Chart-Track. IRMA. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2016.
  27. "Italiancharts.com – Charlie Puth – Nine Track Mind". Hung Medien. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2016.
  28. “ナイン・トラック・マインド チャーリー・プース” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  29. "Charts.nz – Charlie Puth – Nine Track Mind". Hung Medien. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2016.
  30. “Topp 40 Album uke 15, 2016”. VG-lista. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2016.
  31. "Oficjalna lista sprzedaży :: OLiS - Official Retail Sales Chart". OLiS. Polish Society of the Phonographic Industry. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2016.
  32. 5 tháng 2 năm 2016/40/ "Official Scottish Albums Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2016.
  33. “SA Top 20 – 12 Maart 2016” (bằng tiếng Afrikaans). RISA. Lưu trữ bản gốc Tháng 3 14, 2016. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2016. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archive-date= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  34. “2016년 06주차 Album Chart” (bằng tiếng Triều Tiên). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc Tháng 3 24, 2016. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2016. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archivedate= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  35. “2016년 06주차 Album Chart” (bằng tiếng Triều Tiên). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc Tháng 2 17, 2016. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2016. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archivedate= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  36. "Spanishcharts.com – Charlie Puth – Nine Track Mind". Hung Medien. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2016.
  37. "Swedishcharts.com – Charlie Puth – Nine Track Mind". Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2016.
  38. "Swisscharts.com – Charlie Puth – Nine Track Mind". Hung Medien. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2016.
  39. “第5 週 統計時間:2016/1/29 - 2016/2/4” (bằng tiếng Trung Quốc). Five Music. Lưu trữ bản gốc Tháng 2 8, 2016. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2016. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archivedate= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  40. 5 tháng 2 năm 2016/7502/ "Official Albums Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2016.
  41. "Charlie Puth Chart History (Billboard 200)". Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2016.
  42. “Oricon Album Chart - 2016 February Monthly” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  43. “Gaon Album Chart – 2016 April Monthly” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2016.
  44. “Charlie Puth - Nine Track Mind” (bằng tiếng Thụy Điển). Grammofon Leverantörernas Förening. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2016.
  45. “Britain album certifications – Charlie Puth – Nine Track Mind” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn ' trong nhóm lệnh Certification. Nhập Nine Track Mind vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  46. “American album certifications – Charlie Puth – Nine Track Mind” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2016. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search
  47. “Charlie Puth's "One Call Away" crosses 500K US sales mark”. Headline Planet. ngày 1 tháng 2 năm 2016. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2016.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Nine_Track_Mind http://www.allmusic.com/album/nine-track-mind-mw00... http://www.billboard.com/articles/news/6777102/cha... http://www.ew.com/article/2016/01/14/charlie-puth-... http://headlineplanet.com/home/2016/02/01/charlie-... http://www.idolator.com/7621658/charlie-puth-nine-... http://www.metacritic.com/music/nine-track-mind/ch... http://www.newsday.com/entertainment/music/nine-tr... http://pitchfork.com/reviews/albums/21502-nine-tra... http://www.riaa.com/gold-platinum/?tab_active=defa... http://www.spin.com/2016/01/review-charlie-puth-ni...